KẾT QUẢ OLIMPIC NĂM HỌC 2017-2018
KẾT QUẢ THI OLIMPIC NĂM HỌC 2017-2018 | |||||||
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Môn | Điểm | Giải |
1 | 149 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 6A | Ngữ văn | 11.5 | Ba |
2 | 115 | Dương Thị Thanh | Tâm | 6A | Ngữ văn | 11 | Ba |
3 | 119 | Trần Phương | Thanh | 6A | Ngữ văn | 11 | Ba |
4 | 97 | Hoàng Thị Thanh | Nhàn | 6A | Ngữ văn | 10.5 | Khuyến khích |
5 | 113 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 6A | Ngữ văn | 10.5 | Khuyến khích |
6 | 121 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 6A | Ngữ văn | 10.5 | Khuyến khích |
7 | 137 | Phan Thị Như | Trang | 6A | Ngữ văn | 10.5 | Khuyến khích |
8 | 49 | Hồ Ngọc | Hà | 6H | Ngữ văn | 10 | Khuyến khích |
9 | 53 | Tô Thị Diệu | Hiền | 6A | Ngữ văn | 10 | Khuyến khích |
10 | 99 | Phạm Thị Linh | Nhi | 6A | Ngữ văn | 10 | Khuyến khích |
11 | 159 | Trần Thị Thúy | Y | 6A | Ngữ văn | 10 | Khuyến khích |
12 | 54 | Lê Trung | Hậu | 6A | Toán | 13.5 | Ba |
13 | 38 | Nguyễn Mạnh | Đức | 6A | Toán | 13 | Khuyến khích |
14 | 132 | Trần Nhật | Tân | 6A | Toán | 11.75 | Khuyến khích |
15 | 50 | Trần Kim | Hải | 6A | Toán | 11.25 | Khuyến khích |
16 | 36 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 6H | Toán | 11 | Khuyến khích |
17 | 40 | Phan Việt | Đức | 6A | Toán | 11 | Khuyến khích |
18 | 176 | Nguyễn Tiến | Dương | 6A | Tiếng Anh | 11.6 | Khuyến khích |
19 | 193 | Lê Thị Khánh | Linh | 6A | Tiếng Anh | 10 | Khuyến khích |
20 | 206 | Hồ Nguyễn Bảo | Ngọc | 6A | Tiếng Anh | 10 | Khuyến khích |
21 | 214 | Nguyễn Quỳnh | Như | 6A | Tiếng Anh | 9.8 | Khuyến khích |
22 | 179 | Đinh Tiến | Đạt | 6B | Tiếng Anh | 9.4 | Khuyến khích |
23 | 220 | Trịnh Lê | Sâm | 6A | Tiếng Anh | 9 | Khuyến khích |
24 | 312 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 7D | Ngữ văn | 11.5 | Ba |
25 | 348 | Hồ Thị | Hường | 7D | Ngữ văn | 11.5 | Ba |
26 | 438 | Hồ Thị | Tuyết | 7A | Ngữ văn | 11 | Ba |
27 | 453 | Hoàng Hải | Yến | 7A | Ngữ văn | 11 | Ba |
28 | 358 | Dương Thị Nhật | Lệ | 7C | Ngữ văn | 8.5 | |
29 | 341 | Trần Xuân | Hiệu | 7A | Toán | 16.5 | Nhì |
30 | 431 | Lê Doãn | Trung | 7C | Toán | 13.75 | Ba |
31 | 353 | Hồ Thị | Hường | 7A | Toán | 12.25 | Khuyến khích |
32 | 385 | Lê Tình | Nghĩa | 7A | Toán | 11 | Khuyến khích |
33 | 343 | Trần Đức | Hòa | 7A | Toán | 10.75 | Khuyến khích |
34 | 399 | Nguyễn Nhật | Quốc | 7I | Toán | 9 | Khuyến khích |
35 | 468 | Nguyễn Hữu | Đức | 7A | Tiếng Anh | 14.8 | Khuyến khích |
36 | 538 | Phan Thị Hà | Vy | 7A | Tiếng Anh | 13.8 | Khuyến khích |
37 | 475 | Lê Thị Thu | Hằng | 7C | Tiếng Anh | 13 | Khuyến khích |
38 | 554 | Phan Thị | Hiền | 8H | Địa lý | 15 | Nhất |
39 | 586 | Phan Thị | Thủy | 8D | Địa lý | 12.5 | Ba |
40 | 575 | Phan Đình | Quyền | 8D | Địa lý | 11.5 | Khuyến khích |
41 | 547 | Trần Thị | Bình | 8D | Địa lý | 10.75 | Khuyến khích |
42 | 574 | Trần Thị | Nghĩa | 8H | Địa lý | 10 | Khuyến khích |
43 | 588 | Nguyễn Văn | Tín | 8A | Địa lý | 10 | Khuyến khích |
44 | 613 | Phan Thị | Lộc | 8A | Tiếng Anh | 8 | Khuyến khích |
45 | 801 | Hoàng Thị | Quyên | 8E | Hóa học | 8.75 | Khuyến khích |
46 | 751 | Mai Mạnh | Đức | 8E | Hóa học | 8 | Khuyến khích |
47 | 829 | Trần Thị | Hạnh | 8A | Ngữ văn | 10.75 | Ba |
48 | 858 | Phan Thị Thanh | Tâm | 8A | Ngữ văn | 10.75 | Ba |
49 | 855 | Trần Thị | Phượng | 8A | Ngữ văn | 10.5 | Ba |
50 | 871 | Hoàng Như | Thùy | 8A | Ngữ văn | 10.5 | Ba |
51 | 876 | Hoàng Thị Hồng | Tú | 8A | Ngữ văn | 10.5 | Ba |
52 | 827 | Lê Thúy | Hằng | 8B | Ngữ văn | 9.5 | Khuyến khích |
53 | 833 | Trần Thị | Hiền | 8D | Ngữ văn | 8.5 | Khuyến khích |
54 | 778 | Đoàn Trần Thanh | Huyền | 8A | Sinh học | 10 | Khuyến khích |
55 | 707 | Phan Văn | Thành | 8A | Toán | 15.5 | Ba |
56 | 677 | Hoàng Xuân | Hùng | 8A | Toán | 15.25 | Ba |
57 | 665 | Trần Văn | Định | 8A | Toán | 13.5 | Khuyến khích |
58 | 649 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 8A | Toán | 12 | Khuyến khích |
Nguồn:thcshoalien.nghixuan.edu.vn Copy link